--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhờ cậy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhờ cậy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhờ cậy
+
Depend on someone for
Nhờ cậy bạn coi sóc con cái
To depend on one's friend for the care of one's children
Lượt xem: 642
Từ vừa tra
+
nhờ cậy
:
Depend on someone forNhờ cậy bạn coi sóc con cáiTo depend on one's friend for the care of one's children
+
phụ đạo
:
Give extra-class help
+
bumper
:
người va mạnh
+
cigarette burn
:
vệt cháy của thuốc láa cigarette burn on the edge of the tablevết chaý của thuốc lá trên lề bàn
+
space travelling
:
sự du hành vũ trụ